KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Honor Magic5 Ultimate – Thông số kỹ thuật

Honor Magic5 Ultimate – Cấu hình cơ bản

Honor Magic5 Ultimate
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.81″1312×2848 pixels

5450mAh

Android 13, MagicOS 7.1

50MP

16GB RAM

512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

217g, 8.8mm độ dày

Honor Magic5 Ultimate – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, MagicOS 7.1
Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1800 nits (peak)
Kích thước 6.81 inches, 113.7 cm2 (~91.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1312 x 2848 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Glass/ceramic coating
Camera chính Triple 50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.12″ 1.4µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS
50 MP, f/3.0, 90mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.5″, AF
TOF 3D (depth)
Nổi bật LED flash, HDR, panorama
Video [email protected]/60fps, [email protected]/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10-bit video
Camera phụ Single 12 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1.22µm
TOF 3D, (depth/biometrics sensor)
Nổi bật HDR
Video [email protected], [email protected]/60fps
Thân máy Kích thước 162.9 x 76.7 x 8.8 mm (6.41 x 3.02 x 0.35 in)
Trong lượng 217 g (7.65 oz)
Build Glass front, eco leather back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 512GB 16GB RAM
  UFS 4.0
Pin Công nghệ Silicon-carbon 5450 mAh, non-removable
Sạc 66W wired
50W wireless
Reverse wireless
5W reverse wired
Misc Colors Black, Orange
Models PGT-AN20
Price About 900 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G bands 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, March 06
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, March 20
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a)
NFC Yes, HCE, NFC-SIM
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 3.1,Hiển thịPort 1.2, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
  24-bit audio stereo recording
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, ultrasonic), Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
  Ultra Wideband (UWB) support
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Honor Magic5 Ultimate được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Honor Magic5 Ultimate không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình BLU F92e – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Honor Magic5 Pro – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Tải ROM POCO C51 / Redmi A2/A2+ – Global Stable mới nhất 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Pad 2 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023
  • Cấu hình Oppo Find X6 Pro – Thông số kỹ thuật 24 Tháng Ba, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net