Huawei P8 Lite (2017) – Cấu hình cơ bản
Huawei P8 Lite (2017) – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 147.2 x 72.9 x 7.6 mm (5.80 x 2.87 x 0.30 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 147 g (5.19 oz) | |
Build | Glass front, glass back, aluminum frame | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
Camera sau | Single | 12 MP, AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Phát hành | Giới thiệu | 2017, January |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2017, January |
Hệ thống | OS | Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 9 |
---|---|---|
Chipset | Kirin 655 (16 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.1 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) | |
GPU | Mali-T830MP2 |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Ion 3000 mAh, không thể tháo rời |
---|
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 7, 8, 20 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.1, A2DP, EDR, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS | |
NFC | Yes (market dependent) | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Tham khảo | Màu sắc | Black, White, Gold, Blue |
---|---|---|
Models | PRA-TL10, PRA-TL20, PRA-LA1, PRA-LX1, PRA-LX2, TAG-L21, PRA-AL00X, TAG-L32, PRA-LX3, PRA-AL00 | |
Giá | Khoảng 170 EUR |