Lava Agni 2 – Cấu hình cơ bản
Lava Agni 2 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.6 GHz & 6×2.0 GHz) | |
GPU | Mali-G68 |
Display | Công nghệ | AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 950 nits (HBM) |
---|---|---|
Kích thước | 6.78 inches, 109.2 cm2 | |
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) |
Camera chính | Quad | 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.55″, 1.0µm, PDAF 8 MP, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 16 MP, f/2.0, (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | – |
---|---|---|
Trong lượng | – | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | Unspecified |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM |
Pin | Công nghệ | Li-Po 4700 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 66W wired, 50% in 16 min (advertised) |
Misc | Colors | Blue |
---|---|---|
Price | About 220 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 900 / 2100 | |
4G bands | LTE | |
5G bands | SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, May 16 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, May 24 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | Yes | |
Positioning | GPS | |
NFC | Unspecified | |
Radio | Unspecified | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, OTG |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|