KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Motorola Razr 40 – Thông số kỹ thuật

Motorola Razr 40 – Cấu hình cơ bản

Motorola Razr 40
MORE PICTURES

Snapdragon 7 Gen 1

6.9″1080×2640 pixels

4200mAh

Android 13

64MP

8/12GB RAM

128GB/256GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

188.6g, 7.4mm độ dày

Motorola Razr 40 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Display Công nghệ Foldable LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (peak)
Kích thước 6.9 inches, 107.6 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2640 pixels (~413 ppi density)
  Second external AMOLED, 1000 nits (peak)
1.5 inches, 194 x 368 pixels, 282 ppi, Gorilla Glass Victus
Thân máy Kích thước Unfolded: 170.8 x 74 x 7.4 mm
Folded: 88.2 x 74 x 15.8 mm
Trong lượng 188.6 g (6.67 oz)
Build Plastic front (opened), plastic front (closed), plastic back, aluminum frame (7000 series), hinge (stainless steel)
SIM Nano-SIM, eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  Water-repellent coating
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  UFS 2.2
Camera chính Dual 64 MP, f/1.7, (wide), 0.7µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/3″, 1.12µm, AF
Nổi bật LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Ra mắt Công bố 2023, June 01
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, June 25
Nền tảng OS Android 13
Chipset Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm)
CPU Octa-core (1×2.4 GHz Cortex-A710 & 3×2.36 GHz Cortex-A710 & 4×1.8 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 644
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer (USA only)
Pin Công nghệ Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc 30W wired
5W wireless

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bands GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 – International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – North America
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 – International
  1, 2, 3, 5, 7, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 – North America
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
Camera phụ Single 32 MP, f/2.4, (wide), 0.7µm
Nổi bật HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (region dependent)
Bluetooth 5.3, A2DP, EDR, LE
Positioning GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Motorola Razr 40 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Motorola Razr 40 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Motorola Razr 40 Ultra – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Motorola Moto G Stylus 5G (2023) – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Infinix Zero 30 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro+ – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net