OnePlus Ace 2V – Cấu hình cơ bản
OnePlus Ace 2V – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, ColorOS 13 |
---|---|---|
Chipset | Mediatek Dimensity 9000 (4 nm) | |
CPU | Octa-core (1×3.05 GHz Cortex-X2 & 3×2.85 GHz Cortex-A710 & 4×1.80 GHz Cortex-A510) | |
GPU | Mali-G710 MC10 |
Display | Công nghệ | AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 1100 nits (HBM), 1450 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.74 inches, 109.2 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Asahi Glass |
Camera chính | Triple | 64 MP, f/1.7, 25mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera phụ | Single | 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09″, 1.0µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 162.6 x 75.1 x 8.2 mm (6.40 x 2.96 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 191.5 g (6.77 oz) | |
Build | Glass front (Asahi Glass), aluminum frame, glass back (Gorilla Glass 5) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM | |
UFS 3.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 80W wired, 1-100% in 32 min (advertised) |
Misc | Colors | Black, Blue/Green |
---|---|---|
Models | PHP110 | |
Price | About 310 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 | ||
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 | |
5G bands | 1, 3, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A (CA), 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, March 07 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, March 15 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |
Positioning | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) | |
NFC | Yes, eSE, HCE, NFC-SIM | |
Infrared port | Yes | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | No | |
24-bit/192kHz audio |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum |
---|