Oppo R7s – Cấu hình cơ bản
Oppo R7s – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 5.1 (Lollipop), ColorOS 2.1 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) | |
CPU | Octa-core (4×1.5 GHz Cortex-A53 & 4×1.0 GHz Cortex-A53) | |
GPU | Adreno 405 |
Hiển thị | Công nghệ | AMOLED |
---|---|---|
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 3 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, PDAF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4 |
---|---|---|
Video |
Thân máy | Kích thước | 151.8 x 75.4 x 7 mm (5.98 x 2.97 x 0.28 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 155 g (5.47 oz) | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 4GB RAM | |
eMMC 4.5 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 3070 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 20W, 75% in 30 min (advertised) VOOC |
Tham khảo | Màu sắc | Golden |
---|---|---|
Models | R7sf | |
Giá | Khoảng 260 EUR |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – Global, Taiwan, USA | |
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 – Global | |
1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 – Taiwan | ||
1, 2, 4, 7, 17 – USA | ||
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Phát hành | Giới thiệu | 2015, October. Released 2015, December |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.0, A2DP | |
GPS | Yes, with A-GPS | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
---|
Tests | Hiệu năng | Basemark OS II 2.0: 930Basemark X: 5302 |
---|---|---|
Hiển thị | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.964 (sunlight) | |
Camera | Photo / Video | |
Loa ngoài | Voice 73dB / Noise 66dB / Ring 71dB | |
Chất lượng âm thanh | Noise -94.5dB / Crosstalk -94.9dB | |
Pin life |
Endurance rating 73h | |