Realme 9i – Cấu hình cơ bản
Realme 9i – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 11, Realme UI 2.0 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4×1.9 GHz Kryo 265 Silver) | |
GPU | Adreno 610 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
---|---|---|
Kích thước | 6.6 inches, 104.8 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) | |
Bảo vệ | Dragontrail Pro Glass |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.76″, 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.0″, 1.0µm |
---|---|---|
Nổi bật | Panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 164.4 x 75.7 x 8.4 mm (6.47 x 2.98 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 190 g (6.70 oz) | |
Build | Glass front (Dragontrail Pro), plastic frame, plastic back | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM | |
UFS 2.2 – Vietnam UFS 2.1 – India |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 33W, 100% in 70 min (advertised) |
Tham khảo | Màu sắc | Black, Blue |
---|---|---|
Models | RMX3491 | |
Giá | $ 189.00 / C$ 294.85 / £ 229.18 / € 189.99 / ₹ 12,975 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 | |
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Phát hành | Giới thiệu | 2022, January 10 |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2022, January 10 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFC | Yes (market/region dependent) | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
24-bit/192kHz audio |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|