Realme GT Neo5 SE – Cấu hình cơ bản
Realme GT Neo5 SE – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, Realme UI 4.0 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) | |
CPU | Octa-core (1×2.91 GHz Cortex-A710 & 3×2.49 GHz Cortex-A710 & 4×1.8 GHz Cortex-A510) | |
GPU | Adreno 725 |
Display | Công nghệ | OLED, 1B colors, 144Hz, 1400 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.74 inches, 109.2 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density) |
Camera chính | Triple | 64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2″, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/3.3, (microscope) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.09″, 1.0µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 163.9 x 75.8 x 9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 193.1 g (6.81 oz) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 16GB RAM | |
UFS 3.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5500 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 100W wired |
Misc | Colors | Black, Gradient |
---|---|---|
Models | RMX3700 | |
Price | About 270 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 | ||
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
CDMA2000 1x | ||
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 | |
5G bands | 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2023, April 03 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, April 11 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |
Positioning | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS | |
NFC | Yes | |
Infrared port | Yes | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài |
---|---|---|
3.5mm jack | No | |
24-bit/192kHz audio |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|