Samsung Galaxy Note 8.0 Wi-Fi – Cấu hình cơ bản
Samsung Galaxy Note 8.0 Wi-Fi – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiển thị | Công nghệ | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~189 ppi density) |
Thân máy | Kích thước | 210.8 x 135.9 x 8 mm (8.30 x 5.35 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 338 g (11.92 oz) | |
SIM | No |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
---|---|---|
Video | 720p@30fps |
Phát hành | Giới thiệu | 2013, February. Released 2013, April |
---|---|---|
Trạng thái | Ngưng kinh doanh |
Hệ thống | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4 (KitKat) |
---|---|---|
Chipset | Exynos 4412 Quad (32 nm) | |
CPU | Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9 | |
GPU | Mali-400MP4 |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Ion 4600 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian gọi | Lên đến 8 h (multimedia) | |
Music play | Lên đến 120 h |
Kết nối mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
---|---|---|
2G bands | N/A | |
GPRS | No | |
EDGE | No |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
---|---|---|
Video |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
---|---|---|
Bluetooth | 4.0, A2DP | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS | |
NFC | No | |
Infrared port | Yes | |
Radio | No | |
USB | microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go |
Tham khảo | Màu sắc | Black, White/Silver, brown |
---|---|---|
Models | GT-N5110 | |
SAR | 0.98 W/kg (body) | |
SAR EU | 0.34 W/kg (body) | |
Giá | Khoảng 280 EUR |
Tests | Camera | Photo / Video |
---|---|---|
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 74dB | |
Chất lượng âm thanh | Noise -85.2dB / Crosstalk -83.3dB | |