KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Ulefone Power Armor 18 – Thông số kỹ thuật

Ulefone Power Armor 18 – Cấu hình cơ bản

Ulefone Power Armor 18
MORE PICTURES

Dimensity 900

6.58″1080×2408 pixels

9600mAh

Android 12

108MP

12GB RAM

256GB storage, microSDXC

409g, 18.8mm độ dày

Ulefone Power Armor 18 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 12
Chipset Mediatek MT6877 Dimensity 900 (6 nm)
CPU Octa-core (2×2.4 GHz Cortex-A78 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G68 MC4
Display Công nghệ IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Corning Gorilla Glass 5
Camera chính Triple 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52”, 0.7µm, PDAF
5 MP, f/3.0, (macro), 1/5”, 1.12µm
8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide)
Nổi bật Hexa-LED flash, HDR, panorama
Video [email protected], [email protected]
Camera phụ Single 32 MP, f/2.0, (wide), 1.2µm
Video [email protected]
Thân máy Kích thước 175.2 x 83.4 x 18.8 mm (6.90 x 3.28 x 0.74 in)
Trong lượng 409 g (14.43 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Drop-to-concrete resistance from up to 1.5 m
MIL-STD-810H compliant
Accessory connector (ulefone endoscope, microscope)
Bộ nhớ Card slot microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM
Pin Công nghệ Li-Po 9600 mAh, non-removable
Sạc 66W wired, 52% in 30 min (advertised)
15W wireless
5W wireless reversed
Misc Colors Black
Price About 400 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2022, December 05
Bán chính thức Available. Released 2022, December 05
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, NavIC
NFC Yes
Radio Wireless FM radio, RDS, recording
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG, magnetic connector
Âm thanh Loa ngoài Yes
3.5mm jack Yes
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, thermometer
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Ulefone Power Armor 18 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Ulefone Power Armor 18 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Tecno Spark Go 2023 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Ulefone Power Armor 18 – Thông số kỹ thuật 22 Tháng Một, 2023
  • Cấu hình Tecno Spark Go 2023 – Thông số kỹ thuật 22 Tháng Một, 2023
  • Cấu hình Oppo A56s – Thông số kỹ thuật 19 Tháng Một, 2023
  • Cấu hình Oppo A78 – Thông số kỹ thuật 19 Tháng Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net