KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Xiaomi 13 Ultra – Thông số kỹ thuật

Xiaomi 13 Ultra – Cấu hình cơ bản

Xiaomi 13 Ultra
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.73″1440×3200 pixels

5000mAh

Android 13, MIUI 14

50MP

12/16GB RAM

256GB/512GB/1TB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

227g, 9.1mm độ dày

Xiaomi 13 Ultra – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, MIUI 14
Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1300 nits (HBM), 2600 nits (peak)
Kích thước 6.73 inches, 108.9 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~522 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Corning Gorilla Glass Victus
Camera chính Quad 50.3 MP, f/1.9 or f/4.0, 23mm (wide), 1.0″-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS
50 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto), 1/2.51″, Dual-Pixel PDAF, OIS, 5x optical zoom
50 MP, f/1.8, 75mm (telephoto), 1/2.51″, Dual-Pixel PDAF, OIS, 3.2x optical zoom
50 MP, f/1.8, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.51″, Dual-Pixel PDAF
TOF 3D, (depth)
Nổi bật Leica lenses, Dual-LED flash, HDR, panorama, 67mm filter ring holder (optional)
Video [email protected], [email protected]/30/60fps, [email protected]/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. ([email protected], 1080p)
Camera phụ Single 32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm
Nổi bật HDR, panorama
Video [email protected]
Thân máy Kích thước 163.2 x 74.6 x 9.1 mm (6.43 x 2.94 x 0.36 in)
Trong lượng 227 g (8.01 oz)
Build Glass front (Gorilla Glass Victus), eco leather back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM
  UFS 4.0
Pin Công nghệ Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc 90W wired, PD3.0, QC4, 100% in 35 min (advertised)
50W wireless, 100% in 49 min (advertised)
10W reverse wireless
Misc Colors Black, Olive Green, White
Price About 800 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
4G bands 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42
5G bands 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, April 18
Bán chính thức Available. Released 2023, April 21
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 3.2,Hiển thịPort, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
  24-bit/192kHz audio
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, color spectrum, barometer
  Virtual proximity sensing
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Xiaomi 13 Ultra được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Xiaomi 13 Ultra không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình vivo Pad2 – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Xiaomi Pad 6 Pro – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Huawei nova Y91 – Thông số kỹ thuật 3 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 Pro – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Tải ROM Xiaomi Civi 3 China – China Stable mới nhất 1 Tháng Sáu, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net