Google Pixel Tablet – Cấu hình cơ bản
Google Pixel Tablet – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13 |
---|---|---|
Chipset | Google Tensor G2 (5 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.85 GHz Cortex-X1 & 2×2.35 GHz Cortex-A78 & 4×1.80 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G710 MP7 |
Display | Công nghệ | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 10.95 inches, 347.7 cm2 (~79.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~276 ppi density) |
Camera chính | Single | 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4″, 1.12µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4″, 1.12µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 258 x 169 x 8.1 mm (10.16 x 6.65 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 493 g (1.09 lb) | |
SIM | No | |
Stylus support |
Bộ nhớ | Card slot | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | |
UFS 3.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po, non-removable (27 Wh) |
---|---|---|
Sạc | Wired |
Misc | Colors | Porcelain, Hazel, Rose |
---|---|---|
Price | About 670 EUR |
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
---|---|---|
2G bands | N/A | |
3G bands | N/A | |
4G bands | N/A | |
GPRS | No | |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2023, May 10 |
---|---|---|
Bán chính thức | Coming soon. Exp. release 2023, June 20 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | |
Positioning | Unspecified | |
NFC | No | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 3.2 (Gen 1), magnetic connector |
Âm thanh | Loa ngoài | Hỗ trợ loa ngoài (4 speakers) |
---|---|---|
3.5mm jack | No |
Nổi bật | Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass, proximity (accessories only) |
---|---|---|
Ultra Wideband (UWB) support |