KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình Huawei nova 11 Pro – Thông số kỹ thuật

Huawei nova 11 Pro – Cấu hình cơ bản

Huawei nova 11 Pro
MORE PICTURES

Snapdragon 778G 4G

6.78″1200×2652 pixels

4500mAh

HarmonyOS 3.0

50MP

 

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

188g or 193g, 7.9mm độ dày

Huawei nova 11 Pro – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS HarmonyOS 3.0
Chipset Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4×2.4 GHz Kryo 670 & 4×1.8 GHz Kryo 670)
GPU Adreno 642L
Display Công nghệ OLED, 1B colors, HDR10, 120Hz
Kích thước 6.78 inches, 111.4 cm2 (~91.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2652 pixels (~429 ppi density)
Công nghệ bảo vệ Kunlun Glass
Camera chính Dual 50 MP, f/1.9, (wide), PDAF, Laser AF
8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), AF
Nổi bật LED flash, panorama, HDR
Video 4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera phụ Dual 8 MP, f/2.2, 52mm (portrait), AF
60 MP, f/2.4, 17mm, 100˚ (ultrawide), AF
Nổi bật HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Thân máy Kích thước 164.3 x 74.4 x 7.9 mm (6.47 x 2.93 x 0.31 in)
Trong lượng 188 g or 193 g (6.63 oz)
Build Glass front, glass back or eco leather back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB, 512GB
Pin Công nghệ Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc 100W wired, 50% in 15 min (advertised)
Reverse wired
Misc Colors Black, Green, White, Gold
Models GOA-AL80
Price About 460 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Ra mắt Công bố 2023, April 17
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, April 27
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
NFC Yes; NFC-SIM, HCE
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
Nổi bật Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, color spectrum
  Virtual proximity sensing
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Huawei nova 11 Pro được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Huawei nova 11 Pro không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Huawei nova 11 Ultra – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Huawei nova 11 – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Infinix Zero 30 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023
  • Cấu hình Huawei Mate 60 Pro+ – Thông số kỹ thuật 8 Tháng Chín, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net