KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • Phụ Kiện Điện Thoại

Cấu hình Meizu 20 Infinity – Thông số kỹ thuật

Meizu 20 Infinity – Cấu hình cơ bản

Meizu 20 Infinity
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

6.79″1368×3192 pixels

4800mAh

Flyme 10

50MP

12GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

215g, 8.2mm độ dày

Meizu 20 Infinity – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảngOSFlyme 10
ChipsetQualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPUOcta-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPUAdreno 740
DisplayCông nghệLTPO OLED, 1B colors, 120Hz, 600 nits (typ), 1800 nits (peak)
Kích thước6.79 inches, 107.7 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1368 x 3192 pixels, 21:9 ratio (~511 ppi density)
Camera chínhTriple50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.56″, PDAF, OIS
12 MP f/2.0, 50mm (telephoto), 1/2.9″, PDAF, OIS, optical zoom
12 MP, f/2.2, 13mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.55″
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video8K, 4K, 1080p; gyro-EIS
Camera phụSingle32 MP, f/2.4, (wide)
Nổi bậtHDR
VideoYes
Thân máyKích thước163.4 x 73.3 x 8.2 mm (6.43 x 2.89 x 0.32 in)
Trong lượng215 g (7.58 oz)
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớCard slotNo
Bộ nhớ trong256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
 UFS 4.0
PinCông nghệLi-Po 4800 mAh, non-removable
Sạc65W wired, PD PPS, QC4
50W wireless
MiscColorsGray, Green, Silver
MạngCông nghệGSM / HSPA / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 42
5G bands1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độHSPA, LTE-A, 5G
Ra mắtCông bố2023, March 30
Bán chính thứcComing soon. Exp. release 2023, April
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, tri-band
Bluetooth5.3, A2DP, LE
PositioningGPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C
Âm thanhLoa ngoàiHỗ trợ loa ngoài
3.5mm jackNo
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 Ultra Wideband (UWB) support
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Meizu 20 Infinity được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Meizu 20 Infinity không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình Huawei MatePad 11 (2023) – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình Meizu 20 Pro – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Lava Blaze 2 5G – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Infinix Smart 8 – Thông số kỹ thuật 11 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Tab 18 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023
  • Cấu hình Blackview Oscal Tiger 10 – Thông số kỹ thuật 9 Tháng Mười Một, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net