KHÔI PHỤC.net
  • Trang chủ
  • Donate
  • RealmeROM.net

Cấu hình vivo X Fold2 – Thông số kỹ thuật

vivo X Fold2 – Cấu hình cơ bản

vivo X Fold2
MORE PICTURES

Snapdragon 8 Gen 2

8.03″1916×2160 pixels

4800mAh

Android 13, OriginOS 3

50MP

12GB RAM

256GB/512GB bộ nhớ trong, không hỗ trợ thẻ nhớ

279g, 6mm độ dày

vivo X Fold2 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Nền tảng OS Android 13, OriginOS 3
Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 740
Display Công nghệ Foldable LTPO4 AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1800 nits (peak)
Kích thước 8.03 inches, 206.5 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1916 x 2160 pixels (~360 ppi density)
  Cover display:
AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nits (peak)
6.53 inches, 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio
Camera chính Triple 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.49″, 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), 1/2.93″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom
12 MP, f/2.0, 16mm, 108˚ (ultrawide), 1/2.93″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Nổi bật Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, Dual-LED flash, panorama
Video [email protected], [email protected]/60fps, [email protected]/60fps, gyro-EIS
Camera phụ Single 16 MP, f/2.5, (wide)
Cover camera:
16 MP, f/2.5, (wide)
Nổi bật HDR
Video [email protected]
Thân máy Kích thước Unfolded: 161.3 x 143.4 x 6 mm
Folded: 161.3 x 73.4 x 12.9 mm
Trong lượng 279 g (9.84 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớ Card slot No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  UFS 4.0
Pin Công nghệ Li-Po 4800 mAh, non-removable
Sạc 120W wired, 100% in 26 min (advertised)
50W wireless, 100% in 40 min (advertised)
10W reverse wireless
Misc Colors Black, Blue, Red
Models V2266A
Price About 1330 EUR
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2023, April 20
Bán chính thức Coming soon. Exp. release 2023, April 28
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
NFC Yes
Radio No
USB USB Công nghệ-C 2.0, OTG
Âm thanh Loa ngoài Hỗ trợ loa ngoài
3.5mm jack No
  24-bit/192kHz audio
Nổi bật Cảm biến Dual screen fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
[15 ]

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị vivo X Fold2 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị vivo X Fold2 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trước
Cấu hình vivo Y78+ – Thông số kỹ thuật
Bài sau
Cấu hình vivo X Flip – Thông số kỹ thuật

KhôiPhục.net

Trang web chia sẻ cách hard reset các thiết bị công nghệ, là thủ thuật giúp bạn loại bỏ mật khẩu màn hình mà không cần phải chạy lại phần mềm hoặc đơn giản là giúp bạn xóa toàn bộ dữ liệu một cách nhanh chóng.

Mới nhất

  • Cấu hình Huawei nova Y91 – Thông số kỹ thuật 3 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Cấu hình Honor 90 Pro – Thông số kỹ thuật 2 Tháng Sáu, 2023
  • Tải ROM Xiaomi Civi 3 China – China Stable mới nhất 1 Tháng Sáu, 2023

Liên hệ

[email protected]

© 2021 by khoiphuc.net