Xiaomi Poco C65 – Cấu hình cơ bản
Xiaomi Poco C65 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Nền tảng | OS | Android 13, MIUI 14 for POCO |
---|---|---|
Chipset | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G52 MC2 |
Display | Công nghệ | IPS LCD, 90Hz, 450 nits (typ), 600 nits (HBM) |
---|---|---|
Kích thước | 6.74 inches, 109.7 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density) | |
Công nghệ bảo vệ | Corning Gorilla Glass |
Camera chính | Dual | 50 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera phụ | Single | 8 MP, f/2.0 |
---|---|---|
Nổi bật | HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 168 x 78 x 8.1 mm (6.61 x 3.07 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 192 g (6.77 oz) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Card slot | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | 18W wired, PD |
Misc | Colors | Black, Blue, Purple |
---|---|---|
Price | About 80 EUR |
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2023, November 05 |
---|---|---|
Bán chính thức | Available. Released 2023, November 06 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|---|
Bluetooth | 5.1 or 5.3, A2DP, LE | |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFC | Yes (market/region dependent) | |
Radio | FM radio, recording | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0 |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass |
---|---|---|
Virtual proximity sensing |